--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compost heap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compost heap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compost heap
+ Noun
phân ủ tổng hợp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compost heap"
Những từ có chứa
"compost heap"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đống
đánh đống
gon
chồng
hoai
phân ủ
đụn
đốt cháy
chồng chất
bổi
more...
Lượt xem: 1851
Từ vừa tra
+
compost heap
:
phân ủ tổng hợp.